Hạng | STT | Họ Tên | Lớp | Điểm | Hệ số | Kết quả | ||||
1 | 23 | Trần Nguyễn Sơn Nam | CS5005 | 6 | 33 | Nhất Tốt 3 | ||||
2 | 25 | Phạm Việt Thắng | CS5005 | 5½ | 32 | Nhì Tốt 3 | ||||
3 | 2 | Bùi Minh Vũ -T2 | CS5008 | 5½ | 26 | Nhất Tốt 2 | ||||
4 | 28 | Vũ Long | CS5005 | 5 | 30½ | Ba Tốt 3 | ||||
5 | 26 | Tống Tuệ Phong | CS5005 | 5 | 29 |
| ||||
6 | 18 | Ngô Huy Duy Anh -T2 | CS5008 | 5 | 25 | Nhì Tốt 2 | ||||
7 | 14 | Nguyễn Văn Huy Minh | CS5005 | 4½ | 26½ |
| ||||
8 | 4 | Lê Bảo Chi -T2 | CS1013 | 4½ | 26 | Ba Tốt 2 | ||||
9 | 10 | Nguyễn Minh Phương | CS4006 | 4½ | 21½ |
| ||||
10 | 16 | Nguyễn Xuân Minh | CS5008 | 4 | 30 |
| ||||
11 | 1 | Bùi Minh Khôi -T2 | CS5008 | 4 | 29½ |
| ||||
12 | 15 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | CS5007 | 4 | 25½ |
| ||||
13 | 8 | Nguyễn Bảo Hưng -T2 | TS011 | 4 | 24½ |
| ||||
14 | 13 | Nguyễn Tiến Quang -T2 | TS011 | 4 | 23½ |
| ||||
15 | 11 | Nguyễn Phan Hiển | CS3004 | 4 | 22 |
| ||||
16 | 30 | Đoàn Khánh Thuần - T2 | CS6001 | 3½ | 30 |
| ||||
17 | 24 | Trần Quang Huy | CS5007 | 3½ | 28½ | |
Hoàng Trâm
Nguồn: hoccocungkientuong.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét